Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒲原まつり
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
坐り蒲団 すわりふとん
flat floor cushion used when sitting or kneeling (usu. rectangular)
蟹蒲 カニかま かにかま カニカマ
thịt cua giả, que cua
座蒲 ざふ
một chiếc đệm tròn để ngồi thiền
蒲色 かばしょく
màu vàng hơi đỏ