Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒲池久憲
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
蒲団 ふとん
futon; chăn, mền, gối
蒲魚 かまとと
người hay giả vờ là mình không biết (thường chỉ phụ nữ)
蒲鉾 かまぼこ
một loại chả cá của nhật bản