Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒲池貞久
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục