Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小蒲 こがま
cỏ nến
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
蟹蒲 カニかま かにかま カニカマ
thịt cua giả, que cua
座蒲 ざふ
một chiếc đệm tròn để ngồi thiền
蒲色 かばしょく
màu vàng hơi đỏ
蒲団 ふとん
futon; chăn, mền, gối