市立学校
しりつがっこう「THỊ LẬP HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
Trường học thành phố

市立学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市立学校
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
私立学校 しりつがっこう
trường tư; trường dân lập.
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
学校 がっこう
trường học