蒲鉾兵舎
かまぼこへいしゃ「BỒ BINH XÁ」
☆ Danh từ
Quonset cho ở lều

蒲鉾兵舎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒲鉾兵舎
蒲鉾 かまぼこ
một loại chả cá của nhật bản
筋蒲鉾 すじかまぼこ
Món chả cá Kamaboko được làm bằng cách trộn cơ cá với thịt
揚げ蒲鉾 あげかまぼこ
deep-fried kamaboko
兵舎 へいしゃ
trại lính
鉾 ほこ
cây kích; vũ trang
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
山鉾 やまぼこ
liên hoan thả nổi được gắn vào với một cây kích trang trí
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.