山鉾
やまぼこ「SAN」
☆ Danh từ
Liên hoan thả nổi được gắn vào với một cây kích trang trí

山鉾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山鉾
鉾 ほこ
cây kích; vũ trang
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
蒲鉾 かまぼこ
một loại chả cá của nhật bản
長刀鉾 なぎなたぼこ
Kiệu rước có chóp nhọn dài trong lễ hội Gion ở Kyoto
筋蒲鉾 すじかまぼこ
Món chả cá Kamaboko được làm bằng cách trộn cơ cá với thịt
鯱鉾立ち さっちょこだち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
蒲鉾兵舎 かまぼこへいしゃ
quonset cho ở lều