Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒸し
むし
sự hấp, sự chưng
蒸す
むす
chưng cách thủy
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
蒸し餅 むしもち
steamed mochi
蕪蒸し かぶらむし
Món hấp với củ cải bào trên phi lê cá trắng
蒸し魚 むしざかな むしさかな
cá hấp.
蒸し器 むしき むしうつわ
tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi
蒸し鍋 むしなべ
nồi hấp.
飯蒸し いいむし
cơm mochi phủ cá (hoặc thức ăn khác) và hấp