むしきぼいらー
蒸し器ボイラー
Lò hơi.

むしきぼいらー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むしきぼいらー
むしきぼいらー
蒸し器ボイラー
lò hơi.
蒸し器ボイラー
むしきぼいらー
lò hơi.
Các từ liên quan tới むしきぼいらー
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
きしょー きっしょー
gross, nasty, yuck
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
ぼーっと ぼうっと ぼおっと
không làm gì cả, bị bướng bỉnh, đỏ mặt, trừu tượng, ngơ ngác, ngây thơ, mơ màng
木村病 きむらびょー
bệnh kimura