Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒼然
そうぜん
màu xanh
古色蒼然 こしょくそうぜん
bề ngoài; dáng dấp cổ xưa
暮色蒼然 ぼしょくそうぜん
dusky, somber light of a gathering dusk
古色蒼然たる こしょくそうぜんたる
trông cũ
蒼浪 そうろう
sóng xanh
蒼紅 そうこう
xanh dương và đỏ
鬱蒼 うっそう
dầy đặc; dày; rậm rạp; um tùm
蒼い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
蒼古 そうこ
lỗi thời và trang nhã
「THƯƠNG NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích