Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒼穹の昴
蒼穹 そうきゅう
trời xanh
昴 すばる すまる ぼう
chòm sao Pleiades, chòm sao Thất Nữ
昴星 ぼうせい すばるぼし
Chinese "Hairy Head" constellation (one of the 28 mansions), Pleiades, Seven Sisters
昴宿 ぼうしゅく
Chinese "Hairy Head" constellation (one of the 28 mansions), Pleiades, Seven Sisters
寒昴 かんすばる
Pleiades (esp. in winter)
穹窿 きゅうりゅう
bầu trời quang đãng, cao vút như vòm cung
蒼浪 そうろう
sóng xanh
蒼紅 そうこう
xanh dương và đỏ