Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓑 みの
áo tơi bằng rơm
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
腰蓑 こしみの
váy rơm
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm
蓑亀 みのがめ
rùa già với rong biển mọc trên lưng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun