蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm
蓑亀 みのがめ
rùa già với rong biển mọc trên lưng
蓑笠子 みのかさご ミノカサゴ
cá mao tiên
隠れ蓑 かくれみの
áo tàng hình; lớp vỏ nguỵ trang
歯並蓑笠子 はなみのかさご ハナミノカサゴ
cá mao tiên