Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
修士 しゅうし
chương trình đào tạo thạc sĩ
修士号 しゅうしごう
bằng thạc sĩ.
修道士 しゅうどうし
tu sĩ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
文学修士 ぶんがくしゅうし
thạc sĩ văn học
修士課程 しゅうしかてい
cử nhân.