Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓬萊泰三
三蓬莱 さんほうらい
the three sacred mountains: Fuji, Atsuta, and Kumano
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
蓬 よもぎ
(thực vật học) cây ngải Ấn Độ
泰 たい タイ
Thailand
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
大蓬 おおよもぎ オオヨモギ
Artemisia montana
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
蓬客 ほうかく
người lang thang, trôi dạt