タカ蓬
タカよもぎ タカヨモギ
☆ Danh từ
Artemisia selengensis

タカ蓬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タカ蓬
chim ưng.
タカ目 タカめ
bộ cắt
タカ派 タカは たかは
diều hâu chiến tranh (hay đơn giản là diều hâu, là người ủng hộ chiến tranh hoặc tiếp tục làm leo thang xung đột hiện có trái ngược với các giải pháp khác)
鷹 たか タカ
chim ưng
蓬 よもぎ
(thực vật học) cây ngải Ấn Độ
大蓬 おおよもぎ オオヨモギ
Artemisia montana
蓬客 ほうかく
người lang thang, trôi dạt
蓬莱 ほうらい
chốn Bồng Lai