Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓮池藩
蓮池 はすいけ れんち
hồ sen
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
藩 はん
lãnh địa / lãnh thổ thuộc về lãnh chúa (Nhật)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
同藩 どうはん
cùng thị tộc đó