Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓮華部院
蓮華 れんげ レンゲ
hoa sen
蓮華草 れんげそう
sữa vetch tiếng trung hoa
蓮華座 れんげざ
cái ghế sen (dưới pho tượng (của) phật thích ca)
岩蓮華 いわれんげ イワレンゲ
Chinese dunce cap (species of succulent plant, Orostachys iwarenge)
蓮華躑躅 れんげつつじ レンゲツツジ
hoa Đỗ quyên Japonic
蓮華升麻 れんげしょうま レンゲショウマ
Anemonopsis macrophylla (một loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)
散り蓮華 ちりれんげ
ceramic spoon
青蓮院流 しょうれんいんりゅう
phong cách thư pháp