Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温泉郷 おんせんきょう
suối khoáng
温泉 おんせん
suối nước nóng
蓼 たで タデ
rau răm
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng