蔦葛
つたかずら「ĐIỂU」
Cây trường xuân và những cây nho; những dây leo

蔦葛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蔦葛
蔦 つた
Cây trường xuân.
những dây leo; cây trường xuân và cây nho
木蔦 きづた キヅタ
cây trường xuân.
蔦漆 つたうるし ツタウルシ
Toxicodendron orientale (một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột)
蔦蔓 つたかずら
cây trường xuân và những cây nho; những dây leo
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
蔦紅葉 つたもみじ
cây thích, gỗ thích
黒木蔦 くろきづた クロキヅタ
Caulerpa scalpelliformis (một loài rong biển thuộc họ Caulerpaceae)