Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蔦漆
つたうるし ツタウルシ
Toxicodendron orientale (một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột)
蔦 つた
Cây trường xuân.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
蔦蘿
những dây leo; cây trường xuân và cây nho
蔦葛 つたかずら
cây trường xuân và những cây nho; những dây leo
木蔦 きづた キヅタ
cây trường xuân.
蔦蔓 つたかずら
漆 うるし
cây sơn
黒木蔦 くろきづた クロキヅタ
Caulerpa scalpelliformis (một loài rong biển thuộc họ Caulerpaceae)
「ĐIỂU TẤT」
Đăng nhập để xem giải thích