蔬菜
そさい「SƠ THÁI」
☆ Danh từ
Những màu xanh lục; những rau
蔬菜花卉園芸学研究室
Viện nghiên cứu về rau và nghệ thuật làm vườn
蔬菜園芸
Nghệ thuật làm vườn .

Từ đồng nghĩa của 蔬菜
noun
蔬菜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蔬菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
雍菜 ようさい ヨウサイ
rau muống
豚菜 ぶたな ブタナ
tai mèo (Hypochoeris radicata), bồ công anh giả
香菜 シャンツァイ こうさい
rau mùi, ngò, mùi tây Trung Quốc
菜々 なな
Tên người
お菜 おかず
món ăn thêm; thức ăn kèm; món nhắm; đồ nhắm; nhắm; món nhậu; đồ nhậu