蕁麻
おいら、いらくさ、じんま「MA」
Urtica thunbergiana - loài thực vật có hoa trong họ Tầm ma

蕁麻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蕁麻
蕁麻疹 じんましん ジンマシン
nổi mề đay
零余子蕁麻 むかごいらくさ ムカゴイラクサ
Laportea bulbifera (loài thực vật có hoa trong họ Tầm ma)
蕁麻疹-色素性 じんましん-しきそせー
mề đay sắc tố
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻 あさ お
gai
麺麻 めんま メンマ
măng tre luộc, thái lát, lên men, sấy khô hoặc bảo quản trong muối, sau đó ngâm trong nước nóng và muối biển
全麻 ぜんあさ
gây mê toàn thân