Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蕨 わらび
cây dương xỉ diều hâu
早蕨 さわらび
freshly budded bracken
蕨手刀 わらびてとう わらびでとう
loại kiếm sắt chuôi cong (thời Nara)
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê