Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蕪村妖怪絵巻
妖怪 ようかい
quái vật, yêu quái
絵巻 えまき
cuộn tranh
狐狸妖怪 こりようかい
những sinh vật kỳ lạ như cáo, lửng và yêu tinh.
妖怪変化 ようかいへんげ
(động vật) sự biến hoá kỳ quái; sự hiện hình quái dị
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
蕪 かぶ かぶら かぶな かぶらな カブ カブラ
cây củ cải
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
蕪汁 かぶらじる かぶじる
súp miso củ cải