蕪辞
ぶじ「VU TỪ」
☆ Danh từ
Lời nói lộn xộn, thiếu tinh tế

蕪辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蕪辞
蕪 かぶ かぶら かぶな かぶらな カブ カブラ
cây củ cải
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
蕪汁 かぶらじる かぶじる
súp miso củ cải
蕪鮨 かぶらずし
một loại thực phẩm lên men truyền thống của tỉnh ishikawa, được làm bằng cách kẹp "cá vàng muối" trong "củ cải muối" và ngâm trong cám gạo
蕪雑 ぶざつ
Không trau chuốt, không gọt giũa
赤蕪 あかかぶ
Cây cải đỏ.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
蕪蒸し かぶらむし
Món hấp với củ cải bào trên phi lê cá trắng