Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蕪汁
かぶらじる かぶじる
súp miso củ cải
蕪 かぶ かぶら かぶな かぶらな カブ カブラ
cây củ cải
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
蕪鮨 かぶらずし
một loại thực phẩm lên men truyền thống của tỉnh ishikawa, được làm bằng cách kẹp "cá vàng muối" trong "củ cải muối" và ngâm trong cám gạo
蕪雑 ぶざつ
Không trau chuốt, không gọt giũa
蕪辞 ぶじ
lời nói lộn xộn, thiếu tinh tế
赤蕪 あかかぶ
Cây cải đỏ.
蕪蒸し かぶらむし
Món hấp với củ cải bào trên phi lê cá trắng
荒蕪地 こうぶち
may rủi hạ cánh; đất hoang cằn cỗi; nơi hoang dã
「VU TRẤP」
Đăng nhập để xem giải thích