Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
蕾 つぼみ
nụ; nụ hoa.
花蕾 からい
nụ hoa
蕾む つぼむ
nảy chồi, ra nụ, ra lộc
味蕾 みらい み らい
chồi vị giác
子袋 こぶくろ コブクロ
Nội tràng lợn hoặc bò.phần tử cung
蕾状期 らいじょうき
giai đoạn chồi (răng)
ギターの曲 ぎたーのきょく