蕾む
つぼむ「LÔI」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Nảy chồi, ra nụ, ra lộc

Bảng chia động từ của 蕾む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蕾む/つぼむむ |
Quá khứ (た) | 蕾んだ |
Phủ định (未然) | 蕾まない |
Lịch sự (丁寧) | 蕾みます |
te (て) | 蕾んで |
Khả năng (可能) | 蕾める |
Thụ động (受身) | 蕾まれる |
Sai khiến (使役) | 蕾ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蕾む |
Điều kiện (条件) | 蕾めば |
Mệnh lệnh (命令) | 蕾め |
Ý chí (意向) | 蕾もう |
Cấm chỉ(禁止) | 蕾むな |
蕾む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蕾む
蕾 つぼみ
nụ; nụ hoa.
花蕾 からい
nụ hoa
味蕾 みらい み らい
chồi vị giác
蕾状期 らいじょうき
giai đoạn chồi (răng)
hum, hmm, mild surprise or doubt
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
む。。。 無。。。
vô.
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân