六
リュー ろく む むう むっつ「LỤC」
Sáu
六月
は
ロンドン
では
社交
の
季節
だ。
Tháng sáu là một mùa xã hội ở London.
六時頃車
で
迎
えにきます。
Tôi sẽ đón bạn vào khoảng sáu giờ.
六ヶ月毎日練習
したあげく、
大会
で
優勝
する
事
ができませんでした。
Ngay cả khi kết thúc quá trình luyện tập trong sáu tháng, chúng tôi đã không thể giành chiến thắngvô địch tại cuộc thi.
☆ Numeric
Số sáu.

む được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu む
六
リュー ろく む むう むっつ
sáu
む
sáu, số sáu, lung tung.
Các từ liên quan tới む
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
歪む ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.
無二無三 むにむさん むにむざん
liều lĩnh, liều mạng
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
むさぼり読む むさぼりよむ
đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
無始無終 むしむしゅう むしむじゅう
sự vĩnh cửu
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
浮腫む むくむ
Phù, sưng lên; sưng tấy; sưng húp (ví dụ: khuôn mặt vì thiếu ngủ); đầy hơi (đặc biệt là do giữ nước)