Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄め
うすめ
nhạt
薄める
うすめる
làm cho nhạt đi
水で薄める みずでうすめる
Pha loãng bằng nước
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
薄れる うすれる
trở nên yếu đuối; nhẹ dần; giảm dần
薄まる うすまる
nhạt đi; thưa bớt; phai nhòa; nhạt nhòa
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
薄青 うすあお たんせい
xanh nhạt
薄光 はっこう
ánh sáng nhạt nhoà.