Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
薄青 うすあお たんせい
xanh nhạt
薄光 はっこう
ánh sáng nhạt nhoà.
薄型 うすがた
kiểu dáng mỏng
薄葉 うすば
vải mỏng tiếng nhật
浅薄 せんぱく せんばく
nông; cạn
肉薄 にくはく
Việc tiến sát đến đối phương