Các từ liên quan tới 薄桜鬼 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
桜 さくら サクラ
Anh đào
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.