Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
菫 すみれ スミレ
hoa violet
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフリカ菫 アフリカすみれ アフリカスミレ
hoa violet châu Phi
菫草 すみれぐさ
匂菫 においすみれ ニオイスミレ
sweet violet (Viola odorata)
三色菫 さんしきすみれ
pansy
菫青石 きんせいせき
(khoáng chất) cocđierit