薄縁
うすべり「BẠC DUYÊN」
☆ Danh từ
Mỏng manh, tấm trải viền

薄縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄縁
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
薄雲 うすぐも うすくも
đám mây mỏng
薄紅 うすべに うすくれない うすきくれない
màu hồng nhạt; màu đỏ nhạt
薄墨 うすずみ
mỏng ra hoặc pha loãng mực