Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薦席
薦 こも
dệt rơm
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
自薦 じせん
sự tự tiến cử; tự tiến cử.
御薦 おこも
người ăn xin
薦僧 こもそう こもぞう
komusō (là một nhóm các nhà sư khất sĩ Nhật Bản thuộc trường phái Thiền tông Fuke, những người phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Edo)
特薦 とく せん
Tiến cử đặc biệt
薦挙 せんきょ こもきょ
khuyến cáo
推薦 すいせん
sự giới thiệu; sự tiến cử; chuyên viên