Các từ liên quan tới 薩摩半島西方沖地震
スマトラ沖地震 スマトラおきじしん
động đất và sóng thần Ấn Độ Dương
薩摩 さつま
Satsuma (tên 1 tỉnh cũ ở Nhật Bản)
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
東北地方太平洋沖地震 とうほくちほうたいへいようおきじしん
Động đất Sendai; Động đất Đại Đông Nhật Bản vào 11 tháng 3 năm 2011
薩摩閥 さつまばつ
thị tộc satsuma
薩摩スティック さつまスティック サツマスティック
khoai tây chiên
薩摩汁 さつまじる
Súp miso được làm bằng cách thêm củ cải, ngưu bàng, khoai môn, v.v. vào thịt gà, thịt lợn,... Súp Kagoshima.