スマトラ沖地震
スマトラおきじしん
☆ Danh từ
Động đất và sóng thần Ấn Độ Dương

スマトラ沖地震 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スマトラ沖地震
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
東北地方太平洋沖地震 とうほくちほうたいへいようおきじしん
Động đất Sendai; Động đất Đại Đông Nhật Bản vào 11 tháng 3 năm 2011
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
スマトラ虎 スマトラとら スマトラトラ スマトラ・トラ
hổ Sumatra
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ
地震学 じしんがく
địa chấn học