Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薩摩板敷駅
薩摩 さつま
Satsuma (tên 1 tỉnh cũ ở Nhật Bản)
薩摩閥 さつまばつ
thị tộc satsuma
薩摩焼 さつまやき
đồ sứ vùng Satsuma
薩摩汁 さつまじる
Súp miso được làm bằng cách thêm củ cải, ngưu bàng, khoai môn, v.v. vào thịt gà, thịt lợn,... Súp Kagoshima.
薩摩芋 さつまいも
khoai lang
薩摩スティック さつまスティック サツマスティック
khoai tây chiên
敷板 しきいた
ván lát sàn; tấm bàn đạp (để bước lên xe)
薩摩琵琶 さつまびわ
đàn Tát ma tì bà