Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薩藩旧記雑録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
旧藩 きゅうはん
cựu thị tộc
旧藩主 きゅうはんしゅ
cựu phong kiến khống chế
雑録 ざつろく
những bản ghi hỗn hợp
旧記 きゅうき
kỷ lục cũ, kỷ lục thời xưa; án văn ghi lại chuyện xưa
記録 きろく
ký
雑記 ざっき
tạp ký.