薩長
さっちょう「TÁT TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Satsuma và choshu

薩長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薩長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
薩埵 さった
bodhisattva
菩薩 ぼさつ ぼさち
bồ tát
薩摩 さつま
Satsuma (tên 1 tỉnh cũ ở Nhật Bản)
薩摩閥 さつまばつ
thị tộc satsuma
薩摩焼 さつまやき
đồ sứ vùng Satsuma
仏菩薩 ぶつぼさつ
Chư Phật và Bồ tát