薬箋
やくせん「DƯỢC TIÊN」
☆ Danh từ
Sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến

薬箋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬箋
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
箋 せん
phiếu (giấy)
鄭箋 ていせん
bình luận trên (về) (quyển) sách (của) những thơ ca ngợi bởi zheng xuan
用箋 ようせん
đồ dùng văn phòng
便箋 びんせん
đồ văn phòng phẩm
附箋 ふせん
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
付箋 ふせん
Giấy note, giấy ghi nhớ
スタンダード付箋 スタンダードふせん
giấy ghi chú phổ thông