インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
鄭箋 ていせん
bình luận trên (về) (quyển) sách (của) những thơ ca ngợi bởi zheng xuan
便箋 びんせん
đồ văn phòng phẩm
附箋 ふせん
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
用箋 ようせん
đồ dùng văn phòng
付箋 ふせん
Giấy note, giấy ghi nhớ