Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
鋪 しき
một phần của đường hầm
鋪道 ほどう
đường lát đá, đường trải nhựa; vỉa hè
薬 くすり やく
dược
咳薬 せきぐすり
thuốc ho.
薬鑵
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc