薮
やぶ「TẨU」
☆ Danh từ
Bụi cây.

薮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薮
竹薮 たけやぶ
lùm cây tre
薮蚊 やぶか ヤブカ
muỗi vằn
薮蛇 やぶへび
im lặng là điều cần thiết
薮入り やぶいり
ngày lễ dành cho người hầu vào ngày 16 của tháng giêng và thứ bảy
薮蛇に成る やぶへびになる
trở nên rắc rối do hành động thừa thãi của chính mình
薮蛇になる やぶへびになる
gậy ông đập lưng ông
八幡の薮知らず やわたのやぶしらず
mê cung, mê lộ
薮をつついて蛇を出す やぶをつついてへびをだす
đừng làm điều gì thừa thãi, nó sẽ gây tai họa