Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薮蛇に成る やぶへびになる
trở nên rắc rối do hành động thừa thãi của chính mình
薮蛇になる やぶへびになる
gậy ông đập lưng ông
薮 やぶ
bụi cây.
竹薮 たけやぶ
lùm cây tre
薮蚊 やぶか ヤブカ
muỗi vằn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn