薮蛇
やぶへび「TẨU XÀ」
Im lặng là điều cần thiết

薮蛇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薮蛇
薮蛇になる やぶへびになる
gậy ông đập lưng ông
薮蛇に成る やぶへびになる
trở nên rắc rối do hành động thừa thãi của chính mình
薮 やぶ
bụi cây.
薮蚊 やぶか ヤブカ
muỗi vằn
竹薮 たけやぶ
lùm cây tre
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
薮をつついて蛇を出す やぶをつついてへびをだす
đừng làm điều gì thừa thãi, nó sẽ gây tai họa