Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薯童説話
童話 どうわ
truyện đồng thoại.
童貞説 どうていせつ
Thuyết Đồng Trinh
説話 せつわ
truyền thuyết; cổ tích; thần thoại; truyện dân gian; truyển kể...
イソップ童話 イソップどうわ
ngụ ngôn Aesop
童話劇 どうわげき
kịch thiếu nhi
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
童話作家 どうわさっか
nhà văn (của) những câu chuyện cho trẻ con