Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藁しべ
わらしべ
cọng rơm
藁 わら
rơm
藁束 わらたば
bó rơm
藁靴 わらくつ
phủ rơm những giày ống
藁筵 わらむしろ
thảm rơm
草藁 くさわら
cỏ và rơm (làm thức ăn cho ngựa)
新藁 しんわら
rơm mới
藁塚 わらづか
rơm rạ
藁葺 わらぶき
mái tranh.
「CẢO」
Đăng nhập để xem giải thích