Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藁 わら
rơm
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
藁束 わらたば
bó rơm
藁靴 わらくつ
phủ rơm những giày ống
藁筵 わらむしろ
thảm rơm
草藁 くさわら
cỏ và rơm (làm thức ăn cho ngựa)
新藁 しんわら
rơm mới
藁葺 わらぶき
mái tranh.