Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藍とも子
藍子 あいご アイゴ
cá gai có đốm (Siganus fuscescens, loài cá dìa Tây Thái Bình Dương)
母子とも ぼしとも
cả mẹ lẫn con
火吹藍子 ひふきあいご ヒフキアイゴ
Siganus unimaculatus (một loài cá biển thuộc chi Cá dìa trong họ Cá dìa)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân