Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藍川千佳
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川千鳥 かわちどり
plover on the riverside, plovers near a river
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
藍 あい アイ らん
màu chàm
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)